Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đơn bảo hiểm hàng

Kinh tế

かもつほけんしょうけん - [貨物保険証券]
かもつようしょうひんしょうけん - [貨物用商品証券]

Xem thêm các từ khác

  • Đơn bảo hiểm hỏa hoạn

    かさいほけんしょうけん - [火災保険証券]
  • Đơn bảo hiểm hỗn hợp

    こんごうほけんしょうけん - [混合保険証券]
  • Đơn bảo hiểm may rủi

    ぜんきけんたんほほけんしょうけん - [全危険担保保険証券], いさちほけん - [射幸保険], しゃこうほけん - [射幸保険],...
  • Đơn bảo hiểm mọi may rủi

    ぜんきけんたんぽほけんしょうけん - [全危険担保保険証券]
  • Đơn bảo hiểm mọi rủi ro

    ぜんきけんたんぽほけんしょうけん - [全危険担保保険証券], ぜんきけんほけんしょうけん - [全危険保険証券], category...
  • Đơn bảo hiểm ngỏ

    ほうかつよていほけんしょうけん - [包括予定保険証券], きんがくみしょうほけんしょうけん - [金額未詳保険証券],...
  • Đơn bảo hiểm tàu

    ふねついほけんしょうけん - [船対保険証券], せんたいほけんしょうけん - [船体保険証券], category : 対外貿易
  • Đơn bảo hiểm đích danh

    かくていほけんしょうけん - [確定保険証券]
  • Đơn bảo hiểm đường biển

    かいじょうほけんしょうけん - [海上保険証券]
  • Đơn bảo hiểm định giá

    かくていほけんしょうけん - [確定保険証券], ていがくほけんしょうけん - [定額保険証券], category : 対外貿易
  • Đơn bảo hiểm định hạn

    ていきほけん - [定期保険]
  • Đơn ca

    どくしょう - [独唱], どくしょう - [独唱する], bài hát đơn ca: 独唱曲, hát đơn ca trước công chúng: 公衆の前で独唱する
  • Đơn chào giá

    もうしこみしょ - [申込書], category : 対外貿易
  • Đơn chào hàng

    しょうひんとりひきしょ - [商品取引書], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申込み], giữ đơn chào hàng trong một thời...
  • Đơn chẩn bệnh và cho thuốc

    カルテ, sổ y bạ (đơn chẩn bệnh và cho thuốc) ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ, hãy điền...
  • Đơn chống án

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
  • Đơn giá

    かかくひょう - [価格表], たんか - [単価], tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá usd dựa trên điều kiện giá...
  • Đơn giản

    わけない, かんやく - [簡約] - [giẢn ƯỚc], かんめい - [簡明] - [giẢn minh], かんそ - [簡素], あっさりした, あんい -...
  • Đơn giản hóa thủ tục

    てつづきをかんそかする - [手続きを簡素化する]
  • Đơn hàng

    おくりじょう - [送り状]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top