Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đất bị đông cứng

exp

とうど - [凍土] - [ĐÔNG THỔ]
địa tầng trên tầng đất bị đông cứng: 永久凍土層上の地層
tầng đất vĩnh cửu đang dần tan: 溶けて行く永久凍土層

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top