Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đếm tiền

v

おかねをかぞえる - [お金を数える]

Xem thêm các từ khác

  • Đến (tàu, hàng)

    とうちゃく - [到着], category : 対外貿易
  • Đến chậm

    ちちゃくする(せん、しょうひん) - [遅着する(船、商品)], ちこくする - [遅刻する], おそくくる - [遅く来る],...
  • Đến chậm (tàu, hàng)

    ちちゃく - [遅着], category : 対外貿易
  • Đến chỗ tận cùng

    つきあたる - [突き当たる], đến tận cùng giới hạn căn bản: 根本的な限界に突き当たる
  • Đến dự

    しゅっせきする - [出席する]
  • Đến giờ

    じかんになる - [時間になる]
  • Đến gần

    せっきんする - [接近する], せまる - [迫る], ちかづく - [近づく], ちかづく - [近付く], quân địch đã đến gần: 敵が迫る
  • Đến gần để hỏi chuyện

    はなしかける - [話し掛ける]
  • Đến lúc này

    いまさら - [今更], Đến lúc này mới xin lỗi thì muộn rồi.: 今更謝ってはだめだ。, Đến lúc này mới nói những điều...
  • Đến muộn

    おくれてくる - [遅れて来る], おくれる - [後れる], おくれる - [遅れる], おそくくる - [遅く来る], ちこく - [遅刻する],...
  • Đến mức

    そんなに
  • Đến nay

    いままで - [今まで]
  • Đến như thế

    あんなに, khéo phải cắt lại cỏ thôi. nhìn sân vườn của nhà hàng xóm đẹp như thế kia cơ mà. vườn nhà ta cũng phải...
  • Đến như vậy

    そんなに
  • Đến nơi

    とうちゃく - [到着する], おみえになる - [お見えになる], いたる - [至る], cái gì đã khiến anh đến tokyo thế (cơn gió...
  • Đến thăm

    らいほう - [来訪する], ほうもん - [訪問する], うかがう - [伺う], chủ nhật tới tôi đến thăm nhà bác có được không ?:...
  • Đến thế

    そんなに, nóng đến thế cơ à?: そんなに熱いですか。
  • Đến đâu

    どこまで
  • Đề bài

    ひょうだい - [標題]
  • Đề bên ngoài

    ひょうき - [表記する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top