Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồng hồ đo độ chênh điện thế

exp

でんいさけい - [電位差計] - [ĐIỆN VỊ SAI KẾ]
Sự đo lường dựa theo đồng hồ đo chênh lệch điện kế: 電位差計による測定
Đồng hồ đo độ chênh lệch điện thế xoay chiều kiểu Drysdale.: ドリスデール型交流電位差計

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top