Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đang cháy

Kỹ thuật

ライブ

Xem thêm các từ khác

  • Đang cáu

    ぷりぷりおこる - [ぷりぷり怒る]
  • Đang có tang

    もちゅう - [喪中], gia đình tôi đang có tang ông của tôi: 祖父が亡くなったため、わが家は喪中だ。, vì nhà đang có...
  • Đang gọi điện thoại

    でんわちゅう - [電話中] - [ĐiỆn thoẠi trung], rất tiếc là anh ấy đang nói chuyện điện thoại. Ông có thể gọi lại sau...
  • Đang hoạt động

    アクティブ, trang chủ đang hoạt động: アクティブ・サーバー・ページ
  • Đang học

    ざいがく - [在学する], cô ấy hiện đang học tại trường đại học s.: 彼女はS大学に在学している。, con trai tôi hiện...
  • Đang họp

    かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong phiên họp của hội đồng thành phố (hội đồng thành phố đang họp),...
  • Đang mở

    アクティブ, tiếp tục thao tác trên cửa sổ đang mở: アクティブ・ウインドウ上で作業を再開する
  • Đang nghỉ

    やすみちゅう - [休み中]
  • Đang nối mạng

    オンライン
  • Đang phát

    オンエア, đĩa nhạc không bán được một chiếc nào, cũng không được phát trên các phương tiện đại chúng (kể cả đài...
  • Đang phát triển

    かいはつちゅう - [開発中]
  • Đang sử dụng

    しようちゅう - [使用中]
  • Đang trong cơn mê

    むちゅう - [夢中]
  • Đang trong nhiệm kỳ

    にんきちゅう - [任期中] - [nhiỆm kỲ trung]
  • Đang trong quá trình xây dựng

    こうじちゅう - [工事中] - [cÔng sỰ trung], cấm đi lại do đang trong quá trình xây dựng: 工事中のため通行止めだ, phạm...
  • Đang trong quá trình điều tra

    けんとうちゅう - [検討中]
  • Đang truy nhập

    ログインちゅう - [ログイン中]
  • Đang truyền

    オンエア, đang phát thanh (truyền hình): オンエアする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top