Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điên dại

n

ぐかな - [愚かな]
きょうきの - [狂気の]

Xem thêm các từ khác

  • Điên khùng

    きょうきじみた - [狂気じみた], くるう - [狂う], クレージー, làm những việc điên khùng: クレージーなことをする,...
  • Điên ruột

    りっぷくする - [立腹する], おこる - [怒る]
  • Điên rồ

    きょうきの - [狂気の], うすばかの - [うす馬鹿の]
  • Điên tiết

    カンカン, anh chris đã điên tiết khi phát hiện ra tài liệu đã bị mất: クリスは書類がなくなっているのに気付いてカンカンになった,...
  • Điên điên

    クレージー, làm những việc điên điên khùng khùng: クレージーなことをする, con ngựa điên điên khùng khùng: クレージーホース
  • Điêu khắc

    ちょうこく - [彫刻]
  • Điêu khắc gỗ

    もくざいちょうこく - [木材彫刻]
  • Điêu luyện

    かいぜん - [改善]
  • Điêu ngoa

    うそをいう - [うそを言う]
  • Điêu tàn

    ひたん - [悲嘆], はながちる - [花が散る]
  • Điêu đứng

    まずしい - [貧しい], けつぼう - [欠乏]
  • Điôt

    にきょくしんくうかん - [二極真空管] - [nhỊ cỰc chÂn khÔng quẢn], ダイオード
  • Điôt Zener

    ツェナダイオード
  • Điôt laze

    レーザダイオード
  • Điôt quang

    フォトダイオード
  • Điôxin

    ダイオキシン
  • Điếc

    つんぼ
  • Điếc lác

    つんぼ
  • Điếc tai

    つんぼにする
  • Điếc óc

    みみをガーンをさせる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top