Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điều ước hai bên

n

そうむけいやく - [双務契約]

Xem thêm các từ khác

  • Điều ước không xâm phạm lẫn nhau

    ふかしんじょうやく - [不可侵条約]
  • Điều ước nhiều bên

    たこくかんじょうやく - [多国間条約]
  • Điều ước quốc tế

    こくさいじょうやく - [国際条約]
  • Điều ước trọng tài

    ちゅうさいじょうやく - [仲裁条約], ちゅうさいきょうてい - [仲裁協定]
  • Điều ước về thuế

    そぜいじょうやく - [租税条約], category : 税金, explanation : 国際的な資金の移動に伴って生じる二重課税を回避する目的で締結される国際条約。///日本居住者の外国で発行された証券投資にかかる税金は、投資先国(発行地国)の税法、国内の税法そして租税条約によって決められている。外国で発行された証券の配当金や利子は、まずその発行地国において課税される。その国と日本の間に租税条約が締結されている場合には、原則としてその条約に定める税率(=制限税率)により課税される。日本の締結している租税条約の制限税率は下表の通りである。主な租税条約では、株式の配当金については15%、債券の利子については10%となっている。,...
  • Điều ước xưa

    きゅうやく - [旧約]
  • Điểm-nhiều điểm

    ポイント・ツウ・マルチポイント
  • Điểm-điểm

    ドットドット, ポイント・ツウ・ポイント, ポイントツーポイント
  • Điểm Curie

    キューリポイント
  • Điểm Rzeppa

    シェッパポイント
  • Điểm ban đầu

    げんてん - [原点], Điểm ban đầu của cải cách: 改革の原点
  • Điểm binh

    てんこをとる - [点呼をとる]
  • Điểm bán

    はんばいじてん - [販売時点], ピー・オー・ピー - [POP], うりば - [売り場], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Điểm bán hàng ở vỉa hè

    ろてん - [露店], người bán rong bán rất nhiều đồ trong quầy hàng trên vỉa hè nhỏ bé của mình: その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた,...
  • Điểm bên trong

    ないてん - [内点], category : 数学
  • Điểm bất lợi

    デメリット
  • Điểm bắt lửa

    いんかてん - [引火点]
  • Điểm bắt đầu

    しゅっぱつてん - [出発点], エントリポイント, きてん - [起点]
  • Điểm bốc cháy

    フラッシングポイント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top