Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điều chỉnh độ nét

Kỹ thuật

ぴんとをあわせる - [ピントを合わせる]

Xem thêm các từ khác

  • Điều cấm kỵ

    インセスト, きんもつ - [禁物], タブー, nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên): 弱音は禁物,...
  • Điều cụ thể

    いさい - [委細], nói chi tiết, cụ thể: 委細を話す
  • Điều cốt lõi

    せいずい - [精髄]
  • Điều cốt tử

    こっし - [骨子], Điều cốt tử của kế hoạch là như sau.: 計画の骨子は次のとおりだ。
  • Điều dưỡng

    ナース
  • Điều dạy bảo

    かいりつ - [戒律], cai trị người israel bằng những điều răn rạy (dạy bảo) của đạo người do thái: イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める
  • Điều hiển nhiên

    けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn], tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của nhật là điều đương nhiên (điều...
  • Điều huyền bí

    しんずい - [心髄]
  • Điều huyền diệu

    げんみょう - [玄妙] - [huyỀn diỆu]
  • Điều hành

    たばねる - [束ねる] - [thÚc], そうじゅう - [操縦する], かんじする - [幹事する], うんよう - [運用する], うんえい -...
  • Điều hành quản lý hệ thống

    システムかんりそうさ - [システム管理操作]
  • Điều hành viên nội bộ

    ローカルオペレータ
  • Điều hòa

    ちょうわ - [調和], クーラー, エアコン, đọc sách trong quán giải khát có lắp máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa): クーラーのきいた喫茶店で本を読む,...
  • Điều hòa không khí

    エアコンディショニング
  • Điều hòa không khí trong phòng

    ルームエアコン, ルームエアコンディショナ
  • Điều hòa nhiệt độ trong phòng

    ルームエアコン, ルームエアコンディショナ
  • Điều hòa đôi

    ツインエアコン, category : 自動車, explanation : 前席だけでなく後席用にもエアコンを設けること。ミニバンやワンボックスのようにキャビンが長い車種によく採用される。ふたつのエアコンはそれぞれ独立してON/OFFや温度調節ができるので、乗員全員が快適に過ごすことができる。デュアルエアコンともいう。,...
  • Điều hư cấu

    かくう - [架空], câu chuyện hư cấu: 架空の経歴
  • Điều hướng

    ナビゲータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top