Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điều hiển nhiên

n

けんぜん - [顕然] - [HIỂN NHIÊN]
Tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của Nhật là điều đương nhiên (điều hiển nhiên): 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う
Sự thật là điều hiển nhiên: 現実は顕然

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top