Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điện từ khí

n

でんじき - [電磁気] - [ĐIỆN TỪ KHÍ]
Phòng nghiên cứu điện từ khí học vũ trụ và trái đất.: 宇宙地球電磁気学研究室
Điện từ khí tính toán học.: 計算電磁気学

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top