Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đinh tán đặc

Kỹ thuật

ソリッドリベット

Xem thêm các từ khác

  • Đinh vít

    ビス, ねじくぎ - [螺子釘] - [loa tỬ Đinh]
  • Đinh vít hai ren

    にじょうねじ - [二条ねじ]
  • Đinh xoắn

    つまみねじ
  • Đinh đóng ở đế giày để chống trượt

    アイゼン, đinh dùng để leo núi: 登山用アイゼン
  • Đinh đầu to

    スタッド
  • Đinh ốc

    ビス, ねじくぎ - [ねじ釘], ねじ - [捻子], ナット, スクリュ, ねじ
  • Đinh ốc hãm

    セットスクリュ
  • Đioxit silic

    にさんかケイそ - [二酸化ケイ素] - [nhỊ toan hÓa tỐ]
  • Đioxit sulfur

    にさんかいおう - [二酸化硫黄] - [nhỊ toan hÓa lƯu hoÀng], にさんかイオウ - [二酸化イオウ] - [nhỊ toan hÓa]
  • Điên

    くるった - [狂った], あれる - [荒れる], かちん, くるう - [狂う], ばかな - [馬鹿な], anh ta trở nên điên điên khi uống...
  • Điên cuồng

    げきどする - [激怒する], きょうぼうな - [狂暴な]
  • Điên dại

    ぐかな - [愚かな], きょうきの - [狂気の]
  • Điên khùng

    きょうきじみた - [狂気じみた], くるう - [狂う], クレージー, làm những việc điên khùng: クレージーなことをする,...
  • Điên ruột

    りっぷくする - [立腹する], おこる - [怒る]
  • Điên rồ

    きょうきの - [狂気の], うすばかの - [うす馬鹿の]
  • Điên tiết

    カンカン, anh chris đã điên tiết khi phát hiện ra tài liệu đã bị mất: クリスは書類がなくなっているのに気付いてカンカンになった,...
  • Điên điên

    クレージー, làm những việc điên điên khùng khùng: クレージーなことをする, con ngựa điên điên khùng khùng: クレージーホース
  • Điêu khắc

    ちょうこく - [彫刻]
  • Điêu khắc gỗ

    もくざいちょうこく - [木材彫刻]
  • Điêu luyện

    かいぜん - [改善]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top