Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đoan trang

Mục lục

adj

やさしい - [優しい]
たんれい - [端麗]
おすまし - [お澄まし]
cô gái đoan trang: お澄ましな女の子

Xem thêm các từ khác

  • Đoan trinh

    ていせつ - [貞節]
  • Đom đóm

    ほたる, ほたる - [蛍]
  • Đong

    はかりわける - [測り分ける], そくりょうする - [測量する], くむ - [汲む], くみとる - [汲み取る]
  • Đong đưa

    ぶらぶら
  • Đono

    ドナー
  • Đoàn

    トレーン
  • Đoàn ca nhạc

    アンサンブル, trang phục của đoàn ca nhạc: アンサンブルの衣服
  • Đoàn công tác

    ミッション
  • Đoàn cố vấn

    こもんだん - [顧問団] - [cỐ vẤn ĐoÀn]
  • Đoàn diễu hành

    オンパレード, tổ chức một đoàn diễu hành hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ...
  • Đoàn giáo dục

    きょういくだん - [教育団]
  • Đoàn kết

    けっそく - [結束する], だんけつ - [団結], れんたい - [連帯], Đoàn kết là sức mạnh: 団結は力なり。
  • Đoàn kịch

    げきだん - [劇団]
  • Đoàn ngoại giao

    がいこうだん - [外交団] - [ngoẠi giao ĐoÀn], trưởng đoàn ngoại giao: 外交団長, đoàn ngoại giao tại nhật bản.: 在日外交団
  • Đoàn người

    ぎょうれつ - [行列]
  • Đoàn người biểu tình

    デモたい - [デモ隊]
  • Đoàn người đưa ma

    そうれつ - [葬列], các đồng nghiệp trong công ty có mặt trong đoàn người đưa ma đồng chí ~ vào thứ bảy.: 会社の同僚らは土曜日の_さんの葬列に参加した,...
  • Đoàn nhạc

    かんげんがくだん - [管弦楽団]
  • Đoàn quay phim

    さつえいたい - [撮影隊] - [toÁt Ảnh ĐỘi]
  • Đoàn quân

    ぐんだん - [軍団]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top