Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đuổi bắt

exp

ついせきする - [追跡する]

Xem thêm các từ khác

  • Đuổi bắt bằng xe ôtô

    カーチェイス, bộ phim có một cảnh đuổi bắt bằng xe ô tô không cần thiết: 不必要なカー・チェイス・シーンを含む映画,...
  • Đuổi cổ

    くびになる - [首になる], おいだす - [追い出す]
  • Đuổi khỏi

    のける - [退ける], どける - [退ける], nữ hoàng elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp riêng vị Đại sứ đó trong phòng...
  • Đuổi kịp

    ひってき - [匹敵する], ぬく - [抜く], においつける - [追いつける], おいつく - [追い付く], おいつく - [追いつく],...
  • Đuổi ra

    じょめい - [除名], おいだす - [追い出す], anh ấy chính thức bị đuổi ra khỏi nơi nghiên cứu: 彼は正式に研究所から除名された,...
  • Đuổi theo

    ついじゅうする - [追従する], おう - [追う], おいかける - [追い掛ける], Đuổi theo kẻ trộm: 泥棒を追った, anh ta nhảy...
  • Đuổi việc

    かいこ - [解雇], đuổi việc tạm thời: 一時的解雇, đuổi việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, đuổi việc...
  • Đuổi về

    かえす - [帰す], thầy giáo sau khi cảnh cáo nghiêm khắc học sinh đã đuổi nó về.: 先生はその生徒を激しく注意して帰した。
  • Đuổi đi

    おいだす - [追い出す], しりぞける - [退ける]
  • Đy-na-mô

    モーター
  • Đà tàu

    スリップ
  • Đà điểu

    ダチョウ
  • Đài Loan

    たいわん - [台湾], chúng tôi tin tưởng rằng việc Đài loan tích cực ra nhập liên hợp quốc sẽ thúc đẩy việc thống nhất...
  • Đài Thiên văn Nam Châu Âu

    おうしゅうなんてんてんもんだい - [欧州南天天文台]
  • Đài Truyền hình Giáo dục

    NHKきょういくてれび - [NHK教育テレビ]
  • Đài Truyền hình Giáo dục NHK

    NHKきょういくてれび - [NHK教育テレビ], tập hợp thông tin thông qua đài truyền hình giáo dục nhk: NHK教育テレビを通じて情報を集める
  • Đài chạy đĩa CD

    CDプレーヤー, âm thanh tuyệt vời phát ra từ đài chạy đĩa cd của hãng bose: ボーズ社のラジオcdプレーヤーから聞こえてくる素晴らしい音
  • Đài các

    きゅうてい - [宮廷], きぞく - [貴族]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top