Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ước giá bảo hiểm

Kinh tế

ほけんきんがくのひょうか - [保険金額の評価]
Category: 対外貿易
ほけんきんさんてい - [保険金算定]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Ước giá hải quan

    ぜいかんのかかくさてい - [税関の価格査定], category : 対外貿易
  • Ước hẹn

    やくそくする - [約束する]
  • Ước lượng

    よそく - [予測する], すいりょう - [推量], すいてい - [推定], レート
  • Ước lượng khoảng

    くかんすいてい - [区間推定]
  • Ước lệ

    じょうやく - [条約]
  • Ước mong

    きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する]
  • Ước muốn

    しぼう - [志望], おもい - [思い], こころざす - [志す], tôi rất vui vì ước muốn bấy lâu nay của mình đã thành hiện...
  • Ước mơ

    ゆめ - [夢]
  • Ước nguyện

    ようぼう - [要望], こころざし - [志], ねんがん - [念願する], anh ấy đã trở thành nghệ nhân làm đồ gốm theo ước nguyện...
  • Ước nguyện chưa thành

    とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn]
  • Ước số

    じょすう - [除数], メジャ
  • Ước số chung

    こうやくすう - [公約数]
  • Ước tính

    がいさんする - [概算する], すいていする - [推定する], とる - [取る], すいてい - [推定], người ta ước tính rằng...:...
  • Ước vọng

    がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ước vọng (khát vọng) lớn lao: 大きな願望, có ước vọng muốn được trở thành một...
  • Ước đoán

    すいそくする - [推測する], ラフ, category : マーケティング
  • Ước định

    やくてい - [約定]
  • Ước độ

    やく - [約], ほど, だいたい - [大体], ぐらい, およそ - [凡そ]
  • Ướm

    きる - [着る]
  • Ướm thử

    きてみる - [着てみる]
  • Ướp

    つける - [漬ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top