Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ảo mộng

Mục lục

n

むげん - [夢幻] - [MỘNG ẢO]
まぼろし - [幻]
げんむ - [幻夢] - [ẢO MỘNG]
げんえい - [幻影]
ảo mộng kì lạ: 異様な幻影
ảo mộng (ảo ảnh) bị phá vỡ: 砕かれた幻影
thành phố ảo mộng (ảo ảnh): 幻影の都市

Xem thêm các từ khác

  • Ảo thuật

    てじな - [手品], げんじゅつ - [幻術] - [Ảo thuẬt], きじゅつ - [奇術], trong ảo thuật, cần phải lừa dối khách xem không...
  • Ảo tưởng

    くうそう - [空想する], げんえい - [幻影], げんそう - [幻想], げんぞう - [幻像] - [Ảo tƯỢng], げんぞう - [現像] - [Ảo...
  • Ảo vọng

    まぼろし - [幻], げんえい - [幻影], ảo vọng bị phá vỡ: 砕かれた幻影, thành phố ảo vọng (ảo ảnh): 幻影の都市
  • Ảo ảnh

    まぼろし - [幻], にげみず - [逃げ水] - [ĐÀo thỦy], げんえい - [幻影], ảo ảnh kì lạ: 異様な幻影, ảo ảnh quang học:...
  • Ấm cúng

    ぽかぽか
  • Ấm lên

    あたたまる - [暖まる], căn phòng có lò sưởi ấm lên nhanh chóng.: セントラルヒーティング部屋は直に暖まる。
  • Ấm pha trà

    きゅうす, lấy ấm pha trà ra khỏi tủ đựng bát đĩa: 食器棚からきゅうすを取り出した
  • Ấm trà

    ゆわかし - [湯沸し], cục nhiệt đun nước trong ấm: 浸水湯沸し器
  • Ấm tích

    かま - [釜]
  • Ấm đun nước

    ゆわかしき - [湯沸かし器], やかん - [薬缶], かま - [釜], bạn đã rút ấm nước chưa?: 湯沸かし器のコンセントは抜いた?,...
  • Ấm đun nước bằng sắt

    てつびん - [鉄瓶]
  • Ấm đất

    どびん - [土瓶], tấm kê ấm trà: 土瓶敷き
  • Ấm ức

    しんねり, ねたむ - [妬む], đừng có ấm ức với thành công của tao.: 私の成功を妬まないでくれ
  • Ấn bản chuyên khảo

    たんこうしゅっぱんぶつ - [単行出版物]
  • Ấn bản phát hành vào chủ nhật

    にちようばん - [日曜版] - [nhẬt diỆu phẢn]
  • Ấn bản tiếng Nhật

    にほんごばん - [日本語版]
  • Ấn loát

    かんこう - [刊行]
  • Ấn loát văn phòng (DTP)

    ディーティーピー
  • Ấn nút

    プッシュ
  • Ấn phẩm

    ブック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top