Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ấn bản phát hành vào chủ nhật

exp

にちようばん - [日曜版] - [NHẬT DIỆU PHẢN]

Xem thêm các từ khác

  • Ấn bản tiếng Nhật

    にほんごばん - [日本語版]
  • Ấn loát

    かんこう - [刊行]
  • Ấn loát văn phòng (DTP)

    ディーティーピー
  • Ấn nút

    プッシュ
  • Ấn phẩm

    ブック
  • Ấn phẩm mới

    しんかん - [新刊]
  • Ấn triện

    ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ], ぎょじ - [御璽]
  • Ấn tượng

    かんそう - [感想], おもむき - [趣], いんしょう - [印象], イメージ, ấn tượng đơn giản: 簡単な感想, cảm tưởng (ấn...
  • Ấn tượng chủ quan

    こうはいこうか - [光背効果], category : マーケティング
  • Ấn tượng mạnh

    しょうげき - [衝撃]
  • Ấn tượng tốt

    こうかん - [好感], người tạo ấn tượng tốt: 好感のもてる人, dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt: 丁寧で好感の持てるサービス,...
  • Ấn tượng đầu tiên

    ファーストインプレッション
  • Ấn xuống

    プレス する
  • Ấn Độ

    インド, Ấn Độ và pakistan đã tách ra thành 2 quốc gia mới hoàn toàn độc lập: インド、パキスタンが新国家として独立した,...
  • Ấn Độ Dương

    インドよう - [インド洋], những hòn đảo trên Ấn Độ dương: インド洋に浮かぶ島, tôi đã băng qua Ấn Độ dương, đi...
  • Ấn định

    してい - [指定する], きる - [切る], きめる - [決める], おわせる - [負わせる], ấn định (ngày giờ, nơi chỗ): (日時・場所)を指定する,...
  • Ấn độ giáo

    ひんずーきょう - [ヒンズー教]
  • Ấp cho nở

    ふかする - [孵化する], かえす - [孵す], đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.: 孵らないうちから雛を数えるな。
  • Ấp úng

    うじうじ, たじろぐ
  • Ấp ủ

    わすれずいる - [忘れずいる], むねいだく - [胸に抱く], いだく - [抱く], ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm): (希望・思い出等)を忘れずいる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top