Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ấm đun nước

Mục lục

n

ゆわかしき - [湯沸かし器]
Bạn đã rút ấm nước chưa?: 湯沸かし器のコンセントは抜いた?
bộ đun nước sôi tức thì bằng điện: 電気式瞬間湯沸かし器
やかん - [薬缶]
かま - [釜]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top