Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ấn tượng

Mục lục

n

かんそう - [感想]
ấn tượng đơn giản: 簡単な感想
cảm tưởng (ấn tượng) ban đầu: 最初の感想
おもむき - [趣]
Buổi tiệc có ấn tượng về phong cách Latin thể hiện ở đồ ăn và đồ trang trí: そのパーティーは、食べ物や飾り付けの点で、ラテン風の趣があった
いんしょう - [印象]
Ấn tượng của bạn về Nhật Bản như thế nào ?: 日本の印象はいかがですか。
Ấn tượng đầu tiên của bạn về Nagasaki thế nào ?: 長崎の第一印象はいかがでしたか。
Bài phát biểu của ông ta đã gây một ấn tượng sâu sắc với toàn thể người nghe.: 彼の演説は聴衆の全てに強烈な印象を与えた。
Tôi mang một ấn tượng không tố
イメージ
ấn tượng về sản phẩm không rõ ràng: はっきりしない商品イメージ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top