Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ấn định

Mục lục

v

してい - [指定する]
ấn định (ngày giờ, nơi chỗ): (日時・場所)を指定する
きる - [切る]
きめる - [決める]
Chúng tôi ấn định ngày cưới.: 私たちは結婚式の日取りを決めた。
おわせる - [負わせる]
ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình phạt): (義務・税・罰等)を負わせる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top