Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ấp ủ

Mục lục

v

わすれずいる - [忘れずいる]
ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm): (希望・思い出等)を忘れずいる
むねいだく - [胸に抱く]
ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm): (希望・思い出等)を胸に抱く
いだく - [抱く]
ấp ủ (tình cảm) (trong tim): (心に)(ある感情)を抱く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top