- Từ điển Việt - Nhật
Ẻo lả
Mục lục |
adj
ふにゃふにゃ
ひょろひょろ
びじゃく - [微弱] - [VI NHƯỢC]
はくじゃく - [薄弱]
なんじゃく - [軟弱]
きょじゃくな - [虚弱な]
きょじゃく - [虚弱]
ぐんにゃり
すいじゃくした - [衰弱した]
Xem thêm các từ khác
-
Ếch
かえる - [蛙] - [oa], あまがえる - [雨蛙] - [vŨ oa], số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa: あふれかえるほどの失業者の数,... -
Ốc bươu
なめくじ - [蛞蝓] -
Ốc bắt kẹp đàn hồi
クランピングナット, クランプスクリュ -
Ốc bắt xuyên
スルーボルト -
Ốc bắt ở mũi doa
リーマボルト -
Ốc bắt ở đỉnh pít tông
クラウンナット -
Ốc bờ
きさご - [細螺] - [tẾ loa] -
Ốc chặn
ブラインドナット -
Ốc có bi ở đầu
ボールねじ -
Ốc có ren
ダイナット -
Ốc có rãnh
フリューテッドナット -
Ốc của bộ phận nối từ công tắc khởi động qua bộ chế hòa khí
スロットルクラッキングスクリュ -
Ốc gá lắp
アタッチングスクリュ -
Ốc hàn
ようせつナット - [溶接ナット] -
Ốc hãm
ジャムナット -
Ốc hãm van tiết lưu
スロットルストップスクリュ -
Ốc không có rãnh
アンスロッテットスクリュ -
Ốc mút
きさご - [細螺] - [tẾ loa] -
Ốc sáu cạnh
ヘキサゴンナット -
Ốc sên
なめくじ - [蛞蝓], でんでんむし - [蝸牛] - [? ngƯu], かぎゅう - [蝸牛] - [* ngƯu], エスカルゴ, sự rung động của màng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.