Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ổn thỏa

adj

あんてい - [安定]

Xem thêm các từ khác

  • Ổn áp

    でんあつあんていそうち - [電圧安定装置]
  • Ổn định

    てがたい - [手堅い], しっかり - [確り], さだまる - [定まる], いってい - [一定] - [nhẤt ĐỊnh], あんてい - [安定], あんてい...
  • Ổn định giá cả thị trường

    しじょうかかくをあんていさせる - [市場価格を安定させる]
  • Ổn định hối đoái

    かわせのあんてい - [為替の安定]
  • Ổn định tiền tệ

    つうかあんてい - [通貨安定], つうかのあんてい - [通貨の安定], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Ổn định tỷ giá

    かわせのあんてい - [為替の安定]
  • Ễnh ương

    とのさまがえる - [殿様蛙] - [ĐiỆn dẠng oa]
  • 試掘

    khoan thăm dò, đào thăm dò
  • Từ điển Việt Nhật

    , từ điển việt nhật
  • Dớp

    Thông dụng: Danh từ: 不運, 不幸, 不遇, cái dớp, điều bất hạnh,...
  • Amíp

    アメーバ, tế bào của amíp: アメーバの細胞
  • Amôniác

    アンモニア
  • Anh em cùng cha khác mẹ

    いぼきょうだい - [異母兄弟]
  • Anốt

    アノード
  • Bao lần

    なんかい...しても, なんかい - [何回]
  • Biến

    へんかする - [変化する], きけん - [危険], きえる - [消える], かくれる, へんりょう - [変量]
  • Biến chế

    へんけいする - [変形する], かこうする - [加工する]
  • Biến dạng

    バリエーション, へんけい - [変形する], へんしん - [変身する], へんぼう - [変貌する], へんけい - [変形], biến dạng...
  • Biến dịch

    かいへん - [改変]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top