Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ứng đối

v

おうたい - [応対する]
おうたい - [応対]

Xem thêm các từ khác

  • Ửng hồng

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Ửng đỏ

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Ực một cái

    がぶりと, uống nước đánh ực một cái: 水をぶりと飲む
  • Ỷ lại

    よりかかる - [寄り掛かる]
  • Ọp ẹp

    れつあく - [劣悪]
  • Ớn lạnh

    ふるえる - [震える], あっかんがする - [悪漢がする]
  • Ớt

    ピーマン, とうがらし - [唐辛子], capxainxin chế từ một loại ớt đỏ là loại thuốc rất hiệu quả.: 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です,...
  • Ớt bột

    こなとうがらし - [粉唐辛子]
  • Ớt hiểm

    とうがらし - [唐辛子]
  • Ớt hạt tiêu

    とうがらし - [唐辛子]
  • Ớt ngọt

    ピーマン
  • Ớt tây

    ピーマン
  • Ớt đà lạt

    ピーマン
  • Ở bên trong

    うちがわ - [内側]
  • Ở chừng mực đó

    そこまで
  • Ở chỗ nào

    どのへん - [どの辺]
  • Ở chỗ này

    これで
  • Ở chỗ đó

    あそこ - [彼処] - [bỈ xỬ], anh ta đang làm gì ở chỗ đó vậy?: 彼はあそこで何をしているのですか ?, đang làm gì...
  • Ở cùng

    どうきょ - [同居], コアビタシオン, Ở cùng (sống cùng) với người già: 老人同居, họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族,...
  • Ở cùng (với nhau)

    どうきょ - [同居], Ở cùng (sống cùng) với người già: 老人同居, họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族, hanako...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top