Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ứng cử

Mục lục

n

こうほ - [候補]
ứng cử kế nhiệm: ~の後任候補
ứng cử lần thứ nhất: ~の第一候補
りっこうほ - [立候補する]
Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ.: 公職選挙に立候補する
Ra tranh cử kế nghiệp sau khi bố ai đó trở thành đại biểu quốc hội.: 国会の議員だった父親の後を継いで立候補する

Tin học

キャンディデート

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top