Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Audio

n

オーディオ

Xem thêm các từ khác

  • Austenite

    オーステナイト, category : 加工, explanation : a3、またはa1変態点以上の高温での均一な組織をいう。一般に焼入れ温度に均熱化したマトリックス(生地)の組織がオーステナイト。ステンレス鋼などでは、常温でもこの組織を呈するものがある。,...
  • Australia

    ごうしゅう - [豪州] - [hÀo chÂu], ごうしゅう - [濠洲] - [hÀo chÂu], thực vật nguyên sinh của australia: 豪州原産の植物,...
  • Autostrada

    オートストラーダ
  • Auxtenit

    オスーテナイト
  • Axepto

    アクセプタ
  • Axetylen

    アセチレン, cồn axetylen: アセチレン・アルコール, gas axetylen: アセチレン・ガス, mỏ đèn axetylen: アセチレン・バーナー
  • Axetylen hóa

    アセチルか - [アセチル化], hiện tượng axetylen hóa chậm: 緩徐型のアセチル化酵素のフェノタイプ, hợp chất axetylen...
  • Axetylen nóng chảy

    ようかいアセチレン - [溶解アセチレン], explanation : 容器中の多孔性物質に吸収させてあるアセトンに溶解したアセチレン。
  • Axit

    アシッド, quần bò được giặt bằng axit: アシッド・ウォッシュド・ジーンズ, kiểm tra axit: アシッド・テスト, axit...
  • Axit HCl

    えんさん - [塩酸]
  • Axit acetic

    さくさん - [酢酸]
  • Axit acetylsalicylic

    アセチルサリチルさん - [アセチルサリチル酸], hợp chất axit acetylsalicylic nhôm: アセチルサリチル酸アルミニウム
  • Axit acrilic

    アクリルさん - [アクリル酸] - [toan], hợp chất chứa axit acrilic: アクリル酸化合物, polyme chứa axit acrilic: アクリル酸ポリマー
  • Axit alginic

    アルギンさん - [アルギン酸] - [toan], alginic amoni: アルギン酸アンモニウム, chất gel alginic canxi : アルギン酸カルシウムゲル
  • Axit amin

    アミノさん - [アミノ酸], axit amin bazơ: 塩基性アミノ酸, axit amin tổng hợp: 合成アミノ酸, axit amin sợ nước: 疎水性アミノ酸,...
  • Axit arachidonic

    アラキドンさん - [アラキドン酸], lượng axit arachidonic: アラキドン酸量, chất chuyển hóa axit arachidonic: アラキドン酸代謝物,...
  • Axit aspartic

    アスパラギンさん - [アスパラギン酸], axit aspartic vôi: アスパラギン酸カルシウム, sản xuất axit aspartic: アスパラギン酸生産
  • Axit clohyđric

    ハイドロクロリックアシッド
  • Axit cácbonic

    たんさん - [炭酸]
  • Axit cô đặc

    コンセントレーテッドアシッド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top