Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bài học hàng ngày

exp

にっか - [日課]
Công việc hàng sáng của anh ấy là tắm, cạo râu sau đó ăn sáng: シャワーを浴び、ひげをそり、そして朝食をとるのが彼の朝の日課だった
Tôi thích một nơi làm không có việc hàng ngày (lặp đi lặp lại) một nơi mà công việc luôn luôn mới mẻ: 日課といったものがなく毎日が異なるところがこの仕事の楽しいところです。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top