Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bài luận

n

エッセー
tổng hợp những suy nghĩ của bản thân trong một bài luận: 自分の考えをエッセーにまとめる
thành một bài luận tuyệt vời: 素晴らしいエッセーになる
bài luận tồi của anh ta đã bị đánh điểm C: 彼女の下手なエッセーの評価はCだった
viết bài luận: エッセーを書く
エッセイ
bài luận tồi: 下手なエッセイ
bài luận bằng tranh ảnh: 写真エッセイ
bài luận đầy sức thuyết phục: 心を引き付けるエッセイ
tôi rất ấn tượng với bài tuỳ bút (bài luận) đăng trên tạp chí XX: XXマガジンに掲載された貴殿のエッセイにとても感動しました

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top