Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bài nói dài

exp

ちょうこうぜつ - [長広舌] - [TRƯỜNG QUẢNG THIỆT]
Có nhiều sự phê bình trong im lặng hơn là nói thẳng dài dòng: 長広舌より沈黙の方がより多くの非難を含んでいる。
Làm cho ai kết thúc bài phát biểu dài dòng: 長広舌をやめさせる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top