Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bám sát

Mục lục

v

びこう - [尾行する]
くっつく - [くっ付く]
おいつける - [追い付ける]

Tin học

フォローアップ

Xem thêm các từ khác

  • Bám sát nút

    せまる - [迫る]
  • Bám vào

    まといつく - [纏い付く], へばりつく - [へばり付く], しがみつく - [しがみ付く], くっつく - [くっ付く], くいさがる...
  • Bám đuôi

    くっつく - [くっ付く], bám theo đuôi đàn anh.: 先輩に~いて行く。
  • Bán C.I.F

    しーあいえふじょうけんはんばい - [C.I.F条件販売], ひきわたしじょうけんC.I.F - [引渡条件C.I.F],...
  • Bán buôn

    おろしうり - [卸売], おろす - [卸す], しょうばい - [商売], おろしうり - [卸売り], gần đây giá bán buôn tăng vọt: 最近の卸売り物価の高騰,...
  • Bán cho trả lại

    へんきゃくじょうけんついばいばい - [返却条件対売買], てんけんばいばい - [点検売買], ためしばいばい - [試し売買],...
  • Bán chạy

    うれる - [売れる], bán chạy cho khách đi du lịch đến: ~への旅行者によく売れる, đĩa cd lúc nào cũng bán chạy nhất:...
  • Bán chịu

    しんようはんばい - [信用販売], しんようばいばい - [信用売買], かけうり - [掛売], かけうり - [掛売り], しんようはんばい...
  • Bán cầu

    はんきゅう - [半球] - [bÁn cẦu], セミスフェリカル, ヘミスフェリカル
  • Bán cầu bắc

    きたはんきゅう - [北半球] - [bẮc bÁn cẦu], thực tế, ở bán cầu bắc, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào...
  • Bán cầu Đông

    ひがしはんきゅう - [東半球] - [ĐÔng bÁn cẦu], ở phía bán cầu đông: 東半球で
  • Bán dẫn

    トランジスタ, máy thu thanh bán dẫn: ~ラジオ
  • Bán ebonit

    セミエボナイト
  • Bán giao ngay

    じきわたしばいばい - [直渡し売買], じきわたしばいばい - [直渡し売買], category : 対外貿易
  • Bán giao ngay tại chỗ

    げんばわたしばいばい - [現場渡し売買], げんばわたしばいばい - [現場渡し売買]
  • Bán giá hối đoái

    つうかだんぴんぐ - [通貨ダンピング]
  • Bán hàng

    しょうばいする - [商売する], えいぎょう - [営業する], うる - [売る], うりこむ - [売り込む], セールズ, trừ thứ hai...
  • Bán hàng dạo

    せる - [競る]
  • Bán hàng hóa với giá thấp hơn bình thường

    しょうひんをつうじょうよりひくいかかくでうりだす - [商品を通常より低い価格で売り出す]
  • Bán hàng kiểu kim tự tháp

    ぴらみっどけいしきによるはんばい - [ピラミッド形式による販売], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top