Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Báo cáo chiến lược Đông Á

exp

ひがしあじあせんりゃくほうこく - [東アジア戦略報告]

Xem thêm các từ khác

  • Báo cáo cổ đông thực chất

    じっしつかぶぬしほうこく - [実質株主報告], category : 株式, explanation : 実質株主制度を利用して、株主になるための手続きをすること。
  • Báo cáo ghi lại những điều nghe thấy

    ちょうもんしょ - [聴聞書]
  • Báo cáo giám định

    かんていほうこく - [鑑定報告]
  • Báo cáo gửi

    はいしんほうこく - [配信報告]
  • Báo cáo hàng ngày

    にっぽう - [日報] - [nhẬt bÁo]
  • Báo cáo hàng năm

    アニュアルレポート, ねんぽう - [年報] - [niÊn bÁo], アニュアルレポート, các công ty phải nộp bản báo cáo doang thu...
  • Báo cáo hải nạn

    かいなんほうこくしょ - [海難報告書], かいなんほうこくしょ - [海難報告書], せんちょうかいなんほうこくしょ -...
  • Báo cáo hải sự

    ちゃくせんほうこく - [着船報告], せんちょうほうこく - [船長報告], せんちょうほうこく - [船長報告], せんちょうほうこくしょ...
  • Báo cáo kinh doanh

    えいぎょうほうこくしょ - [営業報告書], explanation : 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。
  • Báo cáo lỗi

    バグレポート
  • Báo cáo miệng

    こうとうほうこく - [口頭報告]
  • Báo cáo nghiên cứu

    けんきゅうほうこくしょ - [研究報告書], スタディレポート
  • Báo cáo nghiên cứu khả thi

    可能性調査(fs)報告書
  • Báo cáo nhầm

    ごほう - [誤報], dựa trên báo cáo nhầm: 誤報に基づいている
  • Báo cáo nội bộ

    ないしん - [内申], インサイドレポート, tăng điểm báo cáo nội bộ của trường: 学校の内申点を挙げる
  • Báo cáo quyết toán thuế

    かくていしんこく - [確定申告], explanation : 申告納税をする者が課税標準や税額を確定するために、一定期間の所得額や控除額を税務署に申告すること。
  • Báo cáo quản lý

    うんようほうこくしょ - [運用報告書], category : 投資信託, explanation : 投資信託の決算期末ごとにお客さまに交付されるもので、期間中の運用実績などが記載されている。受益者に対して運用会社が交付を義務づけられており、運用期間中の投資環境に対する見方、運用成果、コスト等を明らかにすることを目的としたもの。,...
  • Báo cáo sai

    ごほう - [誤報], báo cáo sai lệch với ý đồ xấu: 悪意のある意図的な誤報, thông tin mà tôi nhận được hoàn toàn là...
  • Báo cáo sự kiện

    イベントほうこく - [イベント報告], じしょうほうこく - [事象報告]
  • Báo cáo thi đậu

    ごうかくはっぴょう - [合格発表]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top