Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bát sách

adj

ていのうな - [低能な]
ぐどんな - [愚鈍な]

Xem thêm các từ khác

  • Bát sứ

    どんぶり - [丼]
  • Bát to

    ボール, はち - [鉢], bát nấu: 料理用の鉢
  • Bát tráng men

    ほうろうひきちゃわん - [琺瑯引き茶碗]
  • Bát tuần

    はちじゅうねんたい - [八十年代]
  • Bát tộ bằng sắt

    てっぱち - [鉄鉢] - [thiẾt bÁt]
  • Bát ăn

    ちゃわん - [茶碗], しょくわん - [食碗]
  • Bát đa

    バグダッド
  • Bát đĩa

    しょっき - [食器]
  • Bát đựng nước tương

    おわん - [お碗]
  • Báu vật

    こうきぶつ - [高貴物], たからもの - [宝物], báu vật gia truyền: 伝家の宝物, giấu báu vật: 宝物を隠す, báu vật thời...
  • Bâng quơ

    ふらり
  • Bây giờ

    もっか - [目下], そこで - [其処で], さてさて, げんざい - [現在], いま - [今] - [kim], nhật bản từ giờ đến 50 năm sau...
  • Bã nho

    レイプ
  • Bãi biển

    ビーチ, はまべ - [浜辺], はま - [浜], うみべ - [海辺], thật thư thái khi đi lang thang trên bãi biển.: 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。,...
  • Bãi bỏ

    かいじょ - [解除], かいじょ - [解除する], てっかいする - [撤回する], てっきょする - [撤去する], はいしする - [廃止する],...
  • Bãi bỏ (điều ước)

    はいき - [廃棄], category : 対外貿易
  • Bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề

    こうしょうぜんぱい - [公娼全廃] - [cÔng xƯỚng toÀn phẾ]
  • Bãi bỏ qui định

    きせいかんわ - [規制緩和]
  • Bãi bồi ven sông

    かわはら - [河原] - [hÀ nguyÊn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top