Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bây giờ

Mục lục

n

もっか - [目下]
そこで - [其処で]
さてさて
げんざい - [現在]
いま - [今] - [KIM]
Nhật Bản từ giờ đến 50 năm sau sẽ biến đổi như thế nào nhỉ ?: 今から50年後の日本はどうなっているだろうか。
Bây giờ là thời đại của máy vi tính.: 今はコンピューターの時代だ。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top