- Từ điển Việt - Nhật
Bãi bỏ
Mục lục |
n
かいじょ - [解除]
- bãi bỏ quy định hạn chế hành động của: ~の行動制限の解除
- bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng: 銀行に対する規制解除
- bãi bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi: 解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕
かいじょ - [解除する]
- Việc cấm đường này trở thành đường một chiều đã bị bãi bỏ.: 一方通行の制限が解除された。
- Chính phủ Pháp đã bãi bỏ lệnh cấm nhập khẩu video của Nhật.: フランス政府は日本製ビデオの輸入禁止を解除した。
てっかいする - [撤回する]
- hủy bỏ dự luật hiện hành: 現在の法案を撤回する
てっきょする - [撤去する]
- hủy bỏ các bãi mìn còn tồn tại trên thế giới: 世界に残存する地雷原から地雷を撤去する
- hủy bỏ các sản phẩm từ nơi bán hàng: 製品を売り場から撤去する
はいしする - [廃止する]
- bãi bỏ (chế độ, tập quán): (制度・習慣等)を廃止する
やめる
- bãi bỏ (chế độ, tập quán...): (制度・習慣等)をやめる
Tin học
アボート
アポート
うちきる - [打ち切る]
Xem thêm các từ khác
-
Bãi bỏ (điều ước)
はいき - [廃棄], category : 対外貿易 -
Bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề
こうしょうぜんぱい - [公娼全廃] - [cÔng xƯỚng toÀn phẾ] -
Bãi bỏ qui định
きせいかんわ - [規制緩和] -
Bãi bồi ven sông
かわはら - [河原] - [hÀ nguyÊn] -
Bãi chăn thả
ぼくじょう - [牧場], bãi chăn thả lớn có ở một thị trấn nhỏ ở texas.: その大牧場はテキサスの小さな町にあった -
Bãi chứa hàng trên cảng
のづみば - [野積場], explanation : 屋外の貨物保管場所。 -
Bãi chức
かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bãi chức bộ trưởng: 大臣を解職される, bị cách chức (bãi chức) trước khi hết... -
Bãi container
コンテナヤード -
Bãi cát
すなはま - [砂浜], す - [州], さし - [砂嘴] - [sa chỦy] -
Bãi cát cửa sông
さす - [砂州] - [sa chÂu] -
Bãi cát giữa sông
なかす - [中洲] - [trung chÂu] -
Bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống
ひがた - [干潟] -
Bãi cát sỏi ở các con sông
かわら - [川原] - [xuyÊn nguyÊn] -
Bãi cát ở suối
なかす - [中州], cắm trại ở trên bãi cát trải dài dọc bờ sông: 川の中州でキャンプをする -
Bãi công ten nơ
コンテナヤード -
Bãi cỏ
ぼくそう - [牧草] - [mỤc thẢo], ぼくじょう - [牧場], しばふ - [芝生], しばくさ - [芝草], くさち - [草地] - [thẢo ĐỊa],... -
Bãi cỏ chăn nuôi
ぼくそうち - [牧草地], chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕,... -
Bãi cỏ ven đường
みちくさ - [道草] -
Bãi cỏ vệ đường
みちくさ - [道草]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.