Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bãi bỏ

Mục lục

n

かいじょ - [解除]
bãi bỏ quy định hạn chế hành động của: ~の行動制限の解除
bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng: 銀行に対する規制解除
bãi bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi: 解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕
かいじょ - [解除する]
Việc cấm đường này trở thành đường một chiều đã bị bãi bỏ.: 一方通行の制限が解除された。
Chính phủ Pháp đã bãi bỏ lệnh cấm nhập khẩu video của Nhật.: フランス政府は日本製ビデオの輸入禁止を解除した。
てっかいする - [撤回する]
hủy bỏ dự luật hiện hành: 現在の法案を撤回する
てっきょする - [撤去する]
hủy bỏ các bãi mìn còn tồn tại trên thế giới: 世界に残存する地雷原から地雷を撤去する
hủy bỏ các sản phẩm từ nơi bán hàng: 製品を売り場から撤去する
はいしする - [廃止する]
bãi bỏ (chế độ, tập quán): (制度・習慣等)を廃止する
やめる
bãi bỏ (chế độ, tập quán...): (制度・習慣等)をやめる

Tin học

アボート
アポート
うちきる - [打ち切る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top