Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bão El Nino

n

エルニーニョ
chấn động bão El Ninô ở miền nam: エルニーニョの南部振動
sự kết hợp của bão ElNino: エルニーニョの絡みの
dự đoán về hiện tượng bão Elnino năm 1998 đã chính xác: 1998年のエルニーニョ現象についての予測はどんぴしゃりだった

Xem thêm các từ khác

  • Bão bùng

    だいふう - [台風], あれる - [荒れる], Đêm nay có thể sẽ có bão.: 今夜は荒れるだろう。, thường hay có bão ở trên...
  • Bão hoà

    ほうわ - [飽和]
  • Bão lụt

    だいこうずい - [大洪水]
  • Bão nước

    だいこうずい - [大洪水]
  • Bão rong

    たいふうのおわり - [台風の終わり]
  • Bão rớt

    だいふうのしょうめつ - [台風の消滅]
  • Bão tuyết

    ふぶき - [吹雪], おおゆき - [大雪], do bão tuyết nên ~: 吹雪のせいで, ~, anh ta sống sót sau 1 trận bão tuyết trên núi và...
  • Bão táp

    きょうしん - [強震], ぐふう - [颶風] - [* phong], たいふう - [台風], ぼうふうう - [暴風雨], tình trạng bão táp: 台風状況
  • Bão tố

    らいう - [雷雨], chạy trong cơn bão tố.: 雷雨の中を走る, không phải ai cũng quá sợ bão tố.: 誰もが雷雨を心配し過ぎていたわけではない。
  • Bè antô

    アルトかしゅ - [アルト歌手], bè antô giọng nam: 男声アルト歌手
  • Bè bạn

    なかま - [仲間] - [trỌng gian], ともだち - [友達], グループ
  • Bè cánh

    は - [派], とうばつ - [党閥] - [ĐẢng phiỆt], とうそう - [党争] - [ĐẢng tranh], クラン
  • Bè phái

    はばつ - [派閥], は - [派], tôi ý thức được những hành động đe dọa của các bè phái đối lập chống lại tôi.: 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。,...
  • Bè trầm

    カンタータ, hát bài hát với tiết tấu bè trầm của vivaldi: ビバルディのカンタータから成る演目を歌う
  • Bè đảng

    ばつ - [閥], ととう - [徒党], クラン, tập hợp lại đảng phái.: 旧派閥の再結集, hình thành một đảng phái mới.: 新派閥を形成する,...
  • Bèo bọt

    うきぐさとあわ - [浮草とあわ], はかない - [儚い], mối tình bèo bọt: はかない愛
  • Bèo nhèo

    しわくちゃな, しおれた - [萎れた]
  • Bèo tấm

    あおうきくさ - [青萍] - [thanh *], あおうきくさ - [青浮草] - [thanh phÙ thẢo]
  • Bé...

    ちゃん, bé lan: ランちゃん
  • Bé bé

    ベビー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top