Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bé...

n

ちゃん
bé Lan: ランちゃん

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bé bé

    ベビー
  • Bé búp bê

    ドリー
  • Bé bỏng

    わかい - [若い], ちいさい - [小さい]
  • Bé con

    ぼっちゃん - [坊ちゃん], チビ, こども - [子供], おまえさん - [お前さん], あかちゃん - [赤ちゃん], cách nuôi dạy con...
  • Bé hơn

    よりちいさい - [より小さい], category : 数学
  • Bé nhỏ

    ちいさい - [小さい]
  • Bé thơ

    ねんしょうの - [年少の], こども - [子供]
  • Bé tí

    ちっぽけ
  • Bé tí xíu

    プチ
  • Bé tẹo

    ねこのひたい - [猫の額] - [miÊu ngẠch]
  • Béc linh

    ベルリン
  • Bén lửa

    ひがつく - [火がつく], かねんせい - [可燃性], tính bén lửa cao: 可燃性の高い
  • Bén mùi

    においになれる - [匂いに慣れる]
  • Bén mảng

    ちかづく - [近づく], せつきんする - [接近する]
  • Bén rễ

    ねをはる - [根を張る], ねずく - [根付く] - [cĂn phÓ]
  • Bén rễ sâu

    ねづよい - [根強い]
  • Bén tiếng

    こえになれる - [声に慣れる]
  • Béo bệu

    ふくれた
  • Béo ngậy

    あぶらっこい - [脂濃い]
  • Béo phục phịch

    だぶだぶ, béo phục phịch: 贅肉が~している
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top