- Từ điển Việt - Nhật
Bé búp bê
n
ドリー
Xem thêm các từ khác
- 
                                Bé bỏngわかい - [若い], ちいさい - [小さい]
- 
                                Bé conぼっちゃん - [坊ちゃん], チビ, こども - [子供], おまえさん - [お前さん], あかちゃん - [赤ちゃん], cách nuôi dạy con...
- 
                                Bé hơnよりちいさい - [より小さい], category : 数学
- 
                                Bé nhỏちいさい - [小さい]
- 
                                Bé thơねんしょうの - [年少の], こども - [子供]
- 
                                Bé tíちっぽけ
- 
                                Bé tí xíuプチ
- 
                                Bé tẹoねこのひたい - [猫の額] - [miÊu ngẠch]
- 
                                Béc linhベルリン
- 
                                Bén lửaひがつく - [火がつく], かねんせい - [可燃性], tính bén lửa cao: 可燃性の高い
- 
                                Bén mùiにおいになれる - [匂いに慣れる]
- 
                                Bén mảngちかづく - [近づく], せつきんする - [接近する]
- 
                                Bén rễねをはる - [根を張る], ねずく - [根付く] - [cĂn phÓ]
- 
                                Bén rễ sâuねづよい - [根強い]
- 
                                Bén tiếngこえになれる - [声に慣れる]
- 
                                Béo bệuふくれた
- 
                                Béo ngậyあぶらっこい - [脂濃い]
- 
                                Béo phục phịchだぶだぶ, béo phục phịch: 贅肉が~している
- 
                                Béo phệだぶだぶ, béo phệ: 贅肉が~している
- 
                                Béo raひいく - [肥育する] - [phÌ dỤc], ひまん - [肥満する]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                