Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bên nguyên

n

こくはつしゃ - [告発者] - [CÁO PHÁT GIẢ]
げんこく - [原告]
nếu bên nguyên thua kiện: 原告が敗訴すれば
bắt đầu thủ tục hòa giải với bên nguyên: 原告との和解協議を開始する
ai sẽ trở thành bị cáo (bên bị), ai sẽ trở thành nguyên cáo (bên nguyên)?: どちらが被告でどちらが原告になるんですか
trả bao nhiêu đô la tiền bồi thường ~ cho bên nguyên: 原告に~の補償金_ドルを支払う

Xem thêm các từ khác

  • Bên nguyên và bên bị

    げんぴ - [原被] - [nguyÊn bỊ], きそにんとひこく - [起訴人と被告]
  • Bên người

    てもと - [手元]
  • Bên nhận

    うけて - [受け手]
  • Bên nhận gửi

    じゅたくしゃ - [受託者], category : 対外貿易, explanation : 信託財産の保管・管理などを行う信託銀行。///資産運用においては、注意義務(=プルーデントマンルール)と、忠実義務を遂行しなくてはならない規定がある。,...
  • Bên này

    こちらがわ - [こちら側], かなた - [彼方] - [bỈ phƯƠng], trường học bên này đồi: 学校は山の彼方二ある
  • Bên nợ

    かりかた - [借方], かりにん - [借人] - [tÁ nhÂn]
  • Bên nội

    ちちかたのしんぞく - [父方の親族]
  • Bên phía bắc

    きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], phía bắc (bên phía bắc) của thị trấn: 街の北側, mỏm đá ở bên phía bắc bờ biển:...
  • Bên phải

    ライト, みぎがわ - [右側], みぎ - [右], うほう - [右方], オフサイド, chỗ ngồi của anh là ở bên phải trưởng phòng.:...
  • Bên phải và bên trái

    さゆう - [左右]
  • Bên rìa

    カーブサイド
  • Bên tai

    みみもと - [耳元], thì thầm bên tai: 耳元でささやく
  • Bên tay

    てもと - [手元], anh ta không có để thông tin để tập hợp thành sách mang bên mình.: 彼の手元には、その本をまとめるだけの十分な情報がなかった。,...
  • Bên tay phải

    みぎてがわ - [右手側], みぎがわ - [右側]
  • Bên tay trái

    ひだりてがわ - [左手側], ひだりがわ - [左側]
  • Bên tham gia

    さんかひきうけ - [参加引受], さんかしゃ - [参加者], category : 対外貿易
  • Bên thua

    まけいぬ - [負け犬]
  • Bên thuê trả tiền thuê trước cho nhiều năm

    かりてがすうねんかんぶんのまえばらいでしはらい - [借り手が数年間分の前払いで支払]
  • Bên thuê đất

    土地賃借人
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top