Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bình nạp điện

n

アキュームレータ
Bình nạp điện hơi nước.: 蒸気アキュームレータ

Xem thêm các từ khác

  • Bình pha

    パーコレーター
  • Bình phong

    ふすま
  • Bình phun

    ふんむき - [噴霧器], スプレー, きりふき - [霧吹], エアゾール, エアロゾル, phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.:...
  • Bình phương

    へいほう - [平方], にじょう - [二乗] - [nhỊ thỪa], じじょう - [二乗], スクエア, スケヤ, スコア, へいほう - [平方],...
  • Bình phản ứng

    リアクタ
  • Bình phản ứng giàu

    リッチリアクタ
  • Bình phản ứng nghiêng

    リーンリアクタ
  • Bình phục

    かいふくする - [回復する], かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], tôi hi vọng anh sẽ sớm bình phục: 早く快復されますよう願っております
  • Bình quân

    へいきん - [平均] - [bÌnh quÂn], アベレージ, へいきん - [平均], bình quân mỗi ngày học năm tiếng: 平均して一日五時勉強する,...
  • Bình quân giả định

    かへいきん - [仮平均]
  • Bình quân tải trọng

    かじゅうへいきん - [荷重平均]
  • Bình quân đầu người

    ひとりあたり - [一人当り], ひとりあたり - [一人当たり]
  • Bình rút lọc

    パーコレーター
  • Bình rút lọc đất sét

    クレーパーコレーター
  • Bình sữa

    ほにゅうびん - [哺乳瓶]
  • Bình tecmốt

    まほうびん - [魔法瓶]
  • Bình thuốc

    くすりびん - [薬瓶] - [dƯỢc bÌnh], bình thuốc (chai thuốc) insulin: インスリンの薬瓶
  • Bình thông khí

    ばっきそう - [ばっ気槽]
  • Bình thường

    レギュラー, へいぼん - [平凡], へいじょう - [平常], ふだん - [普段], ひとなみ - [人並み], ノーマル, なみなみ - [並々]...
  • Bình thường hóa

    ノーマライズ, ノーマライジング, ノルマライジング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top