Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bình tông đựng nước

n

すいとう - [水筒]

Xem thêm các từ khác

  • Bình tĩnh

    へいあん - [平安], なごむ - [和む], おちつく - [落ち着く], おさまる - [納まる], おさまる - [収まる], すずしい - [涼しい],...
  • Bình tương

    ビン。トウン
  • Bình tưới

    じょうろ - [如雨露] - [nhƯ vŨ lỘ]
  • Bình tưới gương sen

    スプレッダ
  • Bình tưới nước

    てんすい - [点水] - [ĐiỂm thỦy]
  • Bình xì

    ふんむき - [噴霧器], phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.: 噴霧器で殺虫剤を掛ける, dùng bình xịt hay rải hóa chất...
  • Bình xăng

    ガソリンタンク, タンク, フュエルタンク, ペトロールタンク
  • Bình xăng dự phòng

    よびタンク - [予備タンク]
  • Bình xăng phụ

    エマーゼンシタンク
  • Bình xịt

    エアゾール, hiệu quả (bình) xịt: エアゾール効果, chất xịt: エアゾール噴射剤
  • Bình yên

    へいあんな - [平安な], ピース, へいおん - [平穏], へいおんな - [平穏な], kì nghỉ của chúng tôi yên ả.: 私たちの休みは平穏だった,...
  • Bình yên vô sự

    へいおんぶじ - [平穏無事], kết thúc trong bình yên vô sự: 平穏無事に終わる, sống một cuộc sống thanh bình yên ả.:...
  • Bình ôxy

    オキシゼンタンク
  • Bình điện

    アッキュムレーター, アキュムレーター
  • Bình điện khô

    かんでんち - [乾電池], bình điện khô alkan: アルカリ乾電池, bình điện khô maggan alkan: アルカリマンガン乾電池, cách...
  • Bình đun cách thủy

    にじゅうがま - [二重釜] - [nhỊ trỌng phỦ]
  • Bình đẳng

    どうけん - [同権], どうとう - [同等], びょうどう - [平等], Ở công ty của chúng tôi, tốt nghiệp đại học hay tốt nghiệp...
  • Bình địa

    へいち - [平地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top