- Từ điển Việt - Nhật
Bình yên vô sự
exp
へいおんぶじ - [平穏無事]
- Kết thúc trong bình yên vô sự: 平穏無事に終わる
- Sống một cuộc sống thanh bình yên ả.: 平穏無事に暮らす
Các từ tiếp theo
-
Bình ôxy
オキシゼンタンク -
Bình điện
アッキュムレーター, アキュムレーター -
Bình điện khô
かんでんち - [乾電池], bình điện khô alkan: アルカリ乾電池, bình điện khô maggan alkan: アルカリマンガン乾電池, cách... -
Bình đun cách thủy
にじゅうがま - [二重釜] - [nhỊ trỌng phỦ] -
Bình đẳng
どうけん - [同権], どうとう - [同等], びょうどう - [平等], Ở công ty của chúng tôi, tốt nghiệp đại học hay tốt nghiệp... -
Bình địa
へいち - [平地] -
Bình ắc quy
バッテリー, category : 自動車, explanation : 電池。最近のクルマは電気を使うメカが非常に多くなっているため、ますますバッテリーの役割は重要になりつつある。寿命は3年程度。トラブルを防ぐためには定期的なチェックが欠かせない。,... -
Bình ổn
あんてい - [安定], たいら - [平ら], へいおん - [平穏], あんてい - [安定], bình ổn giá cả tại những đất nước chịu... -
Bìu dái
ふぐり - [陰嚢] - [Âm nang], bìu là bộ phận sinh sản nằm ở phía ngoài của nam giới: ふぐりは男性の生殖器の外部です -
Bí bách
せまる - [迫る], bí bách tiền nợ: 返金を迫る
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemInsects
166 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemAir Travel
283 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"