Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bình tưới gương sen

Kỹ thuật

スプレッダ

Xem thêm các từ khác

  • Bình tưới nước

    てんすい - [点水] - [ĐiỂm thỦy]
  • Bình xì

    ふんむき - [噴霧器], phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.: 噴霧器で殺虫剤を掛ける, dùng bình xịt hay rải hóa chất...
  • Bình xăng

    ガソリンタンク, タンク, フュエルタンク, ペトロールタンク
  • Bình xăng dự phòng

    よびタンク - [予備タンク]
  • Bình xăng phụ

    エマーゼンシタンク
  • Bình xịt

    エアゾール, hiệu quả (bình) xịt: エアゾール効果, chất xịt: エアゾール噴射剤
  • Bình yên

    へいあんな - [平安な], ピース, へいおん - [平穏], へいおんな - [平穏な], kì nghỉ của chúng tôi yên ả.: 私たちの休みは平穏だった,...
  • Bình yên vô sự

    へいおんぶじ - [平穏無事], kết thúc trong bình yên vô sự: 平穏無事に終わる, sống một cuộc sống thanh bình yên ả.:...
  • Bình ôxy

    オキシゼンタンク
  • Bình điện

    アッキュムレーター, アキュムレーター
  • Bình điện khô

    かんでんち - [乾電池], bình điện khô alkan: アルカリ乾電池, bình điện khô maggan alkan: アルカリマンガン乾電池, cách...
  • Bình đun cách thủy

    にじゅうがま - [二重釜] - [nhỊ trỌng phỦ]
  • Bình đẳng

    どうけん - [同権], どうとう - [同等], びょうどう - [平等], Ở công ty của chúng tôi, tốt nghiệp đại học hay tốt nghiệp...
  • Bình địa

    へいち - [平地]
  • Bình ắc quy

    バッテリー, category : 自動車, explanation : 電池。最近のクルマは電気を使うメカが非常に多くなっているため、ますますバッテリーの役割は重要になりつつある。寿命は3年程度。トラブルを防ぐためには定期的なチェックが欠かせない。,...
  • Bình ổn

    あんてい - [安定], たいら - [平ら], へいおん - [平穏], あんてい - [安定], bình ổn giá cả tại những đất nước chịu...
  • Bìu dái

    ふぐり - [陰嚢] - [Âm nang], bìu là bộ phận sinh sản nằm ở phía ngoài của nam giới: ふぐりは男性の生殖器の外部です
  • Bí bách

    せまる - [迫る], bí bách tiền nợ: 返金を迫る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top