Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bật đèn

v

ともす - [灯す] - [ĐĂNG]
Khi đom đóm sáng đèn thì không khí ẩm thấp.: ツチボタルが明かりを灯すとき、空気は決まって湿っている。
đạp xe thì có thể sản sinh ra đủ điện để làm sáng một bóng đèn.: 電灯を灯すのに十分な電力を自転車をこいで作る
でんとうをつける - [電灯をつける]

Xem thêm các từ khác

  • Bậu cửa

    シル
  • Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào

    あがりかまち - [上がり框] - [thƯỢng khuÔng]
  • Bậu cửa sổ

    ウィンドウシル
  • Bậy bạ

    でたらめをやる, エッチ, えげつない, いやらしい - [厭やらしい], nói chuyện lăng nhăng, bậy bạ: エッチな話をする,...
  • Bắc Kinh

    ぺきん - [北京], nhờ vào việc mở văn phòng tại bắc kinh, chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cho các khách...
  • Bắc Mỹ

    きたアメリカ - [北アメリカ] - [bẮc], chúng tôi đã trở về từ bắc mỹ hai tuần trước: 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた,...
  • Bắc Nam

    なんぼく - [南北]
  • Bắc Thái Bình Dương

    きたたいへいよう - [北太平洋] - [bẮc thÁi bÌnh dƯƠng], vùng biển cận nhiệt đới bắc thái bình dương: 北太平洋亜熱帯海域,...
  • Bắc Triều Tiên

    きたちょうせん - [北朝鮮] - [bẮc triỀu tiÊn], Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa bắc triều...
  • Bắc bán cầu

    きたはんきゅう - [北半球] - [bẮc bÁn cẦu], thực tế, ở bắc bán cầu, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào...
  • Bắc băng dương

    ぼくひょうよう - [北氷洋]
  • Bắc cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], かきょう - [架橋する], はしをかける - [橋をかける], はしをかける - [橋を掛ける],...
  • Bắc cực

    ほっきょく - [北極]
  • Bắc cực quyền

    ほっきょくけん - [北極圏]
  • Bắc kỳ

    べとなむのほくぶ - [ベトナムの北部]
  • Bắc ngang qua

    またがる - [跨がる]
  • Bắc phi

    きたあふりか - [北アフリカ]
  • Bắc phong

    ほくふう - [北風], きたかぜ - [北風]
  • Bắc phương

    ほっぽう - [北方]
  • Bắc qua

    またがる - [跨がる], かかる - [架かる], cầu bắc qua sông x: x川に架かる橋, cầu bắc qua sông: 川に橋が架かっています。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top