Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắc Thái Bình Dương

n, exp

きたたいへいよう - [北太平洋] - [BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG]
vùng biển cận nhiệt đới Bắc Thái Bình Dương: 北太平洋亜熱帯海域
tổ chức hải dương học Bắc Thái Bình Dương: 北太平洋海洋科学機構
dòng hải lưu Bắc Thái Bình Dương: 北太平洋海流

Xem thêm các từ khác

  • Bắc Triều Tiên

    きたちょうせん - [北朝鮮] - [bẮc triỀu tiÊn], Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa bắc triều...
  • Bắc bán cầu

    きたはんきゅう - [北半球] - [bẮc bÁn cẦu], thực tế, ở bắc bán cầu, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào...
  • Bắc băng dương

    ぼくひょうよう - [北氷洋]
  • Bắc cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], かきょう - [架橋する], はしをかける - [橋をかける], はしをかける - [橋を掛ける],...
  • Bắc cực

    ほっきょく - [北極]
  • Bắc cực quyền

    ほっきょくけん - [北極圏]
  • Bắc kỳ

    べとなむのほくぶ - [ベトナムの北部]
  • Bắc ngang qua

    またがる - [跨がる]
  • Bắc phi

    きたあふりか - [北アフリカ]
  • Bắc phong

    ほくふう - [北風], きたかぜ - [北風]
  • Bắc phương

    ほっぽう - [北方]
  • Bắc qua

    またがる - [跨がる], かかる - [架かる], cầu bắc qua sông x: x川に架かる橋, cầu bắc qua sông: 川に橋が架かっています。
  • Bắc vĩ tuyến

    ほくい - [北緯]
  • Bắc Âu

    ノルディック
  • Bắc Đại Tây Dương

    きたたいせいよう - [北大西洋] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng], bắc Đại tây dương là nơi lý tưởng nhất (thích hợp nhất) để...
  • Bắc đẩu

    ほくとしちせい - [北斗七星]
  • Bắc địa cầu

    きたはんきゅう - [北半球]
  • Bắn bia

    ひょうてきをさす - [標的を射す]
  • Bắn chìm

    げきちんする - [撃沈する]
  • Bắn hỏng

    げきさいする - [撃砕する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top