Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắc thang

n, exp

はしごをかける - [梯子をかける]

Xem thêm các từ khác

  • Bắc đại tây dương

    きただいせいよう - [北台西洋]
  • Bắn

    はねる - [跳ねる], はねがかかる(あめやみずの) - [はねがかかる(雨や水の)], はなつ - [放つ], なげる - [投げる],...
  • Bắn cháy

    やきうちする - [焼討ちする]
  • Bắn cung

    きゅうどう - [弓道], きゅうじゅつ - [弓術], アーチェリー, liên đoàn bắn cung toàn nhật bản: (財)全日本弓道連盟,...
  • Bắn ra

    ふきだす - [吹き出す], はっぽう - [発砲する], dung nham phun ra: 溶岩を吹き出す, một trong những thuộc cấp của người...
  • Bắn tin

    でんたつする - [伝達する]
  • Bắt

    にぎる - [握る], とる - [捕る], とる - [取る], とらえる - [捕らえる], とらえる - [捕える], とまる - [留まる] - [lƯu],...
  • Bắt lửa

    かねんせい - [可燃性], はっかする - [発火する], ひがつく - [火がつく], もえうつる - [燃え移る], tính bắt lửa cao:...
  • Bắt lỗi

    ひなんする - [非難する], エラーしょり - [エラー処理]
  • Bắt thường

    べんしょうさせる - [弁償させる]
  • Bắt tin

    ニュースをとる
  • Bắt tù

    こうりゅうする - [拘留する], かんきんする - [監禁する]
  • Bắt đền

    べんしょうさせる - [弁償させる]
  • Bằm

    にくをひく - [肉を挽く]
  • Bằng

    ライセンス, めんじょう - [免状], ほど - [程], ペール, しょうしょ - [証書], あかし - [証] - [chỨng], およぶ - [及ぶ],...
  • Bằng bạc

    シルバー
  • Bằng khen

    しょうじょう - [賞状]
  • Bằng số

    すうちてき - [数値的]
  • Bằng vàng

    ゴールデン, ゴールド, こがね - [黄金], giải thưởng găng tay bằng vàng: ゴールデン・グラブ賞, "món quà bằng vàng"...
  • Bằng điện

    でんぽうにて - [電報にて], エレクトリカリ, category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top