Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bằng chữ

Tin học

リテラル

Xem thêm các từ khác

  • Bằng cách nào

    どうやって
  • Bằng cách này hay cách khác

    どうやらこうやら, どうか
  • Bằng cả trái tim

    ひとつこころ - [一つ心] - [nhẤt tÂm]
  • Bằng cấp

    めんきょしょ - [免許書], しょうしょ - [証書], しかく - [資格], がくれき - [学歴], おすみつき - [お墨付き], chính người...
  • Bằng cứ

    しょうこ - [証拠]
  • Bằng cử nhân

    がくしごう - [学士号], tôi có bằng cử nhân: 私は学士号を持っているのです, có bằng cử nhân tiếng anh: 英語学の学士号を持っている,...
  • Bằng cớ

    しょうこ - [証拠]
  • Bằng giấy

    おりがみ - [折紙], おりがみ - [折り紙], cô ta rất vụng về. cô ta không thể gấp con sếu bằng giấy được.: あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。,...
  • Bằng gì

    なんで - [何で], đi bằng gì: なんで行きますか。
  • Bằng gạch

    ブリック
  • Bằng hình ảnh

    しかく - [視覚], ビジュアル, category : マーケティング, category : マーケティング
  • Bằng hữu

    ゆうじん - [友人]
  • Bằng lái xe

    うんてんめんきょ - [運転免許]
  • Bằng lòng

    まんぞくする - [満足する], どういする - [同意する], しゅこう - [首肯する]
  • Bằng mọi cách có thể

    てをかえしなをかえ - [手を変え品を変え] - [thỦ biẾn phẨm biẾn]
  • Bằng nhau

    おなじ - [同じ], ひとしい - [等しい]
  • Bằng nhiều cách

    あのてこのて - [あの手この手], sử dụng cách này hay cách khác (bằng nhiều cách): あの手この手を使う, tìm đủ mọi...
  • Bằng nhôm

    あるみせい - [アルミ製]
  • Bằng nửa con mắt

    はんがんで - [半眼で] - [bÁn nhÃn]
  • Bằng phương pháp nào

    どうやって
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top