Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bị điện giật

exp

かんでんする - [感電する]
chết vì bị điện giật: 感電して死ぬ
cấp cứu người bị điện giật: 感電した人への応急処置
để người, động vật bị điện giật: 感電させる〔人や動物を〕
điện giật chết người: 感電死する
dụng cụ chống điện giật: 感電防止器

Xem thêm các từ khác

  • Bị đuổi việc

    しくじる, くびになる - [首になる], bị đuổi việc khỏi công ty: 会社を~
  • Bị đá

    ふられる - [振られる], tôi bị cô ấy đá mất rồi.: 彼女に振られちゃった。
  • Bị đánh

    なぐられる, うたれる - [打たれる]
  • Bị đánh bại

    やぶれる - [敗れる], やぶれる - [破れる], cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử...
  • Bị đánh ngã

    いかれる
  • Bị đánh tan

    やぶれる - [破れる], cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử dụng sai: その調査は、コンドームが破れる原因のほとんどは間違った使い方にあることを示している,...
  • Bị đóng băng

    こおる - [凍る], こごえる - [凍える], trời lạnh nên ống nước bị đóng băng: 寒さで水道管は凍ってしまった, lạnh...
  • Bị đóng chặt

    しまる - [閉まる]
  • Bị đơn

    ひこくがわ - [被告側]
  • Bị đảo lộn

    ひっくりかえる - [ひっくり返る]
  • Bị đẩy vào hoàn cảnh

    ふまえる - [踏まえる], category : 財政
  • Bị đứt

    きれる - [切れる]
  • Bị đổ nhào

    ひっくりかえる - [ひっくり返る]
  • Bị ức chế tâm lý

    プレッシャーがかかる
  • Bị ốm

    びょうきになる - [病気に為る] - [bỆnh khÍ vi], びょうきになる - [病気になる], やむ - [病む], わずらう - [患う], hãy...
  • Bịa chuyện

    うそ - [嘘]
  • Bịa đặt

    ぎぞうする - [偽造する]
  • Bịn rịn

    だきつく - [抱きつく], しがみつく, あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc]
  • Bịp

    だます - [騙す]
  • Bịp bợm

    まやかす, いんちきする, インチキする, bịp và thắng trong trò chơi bài: いんちきをしてトランプに勝つ, bịp bợm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top