Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bị thương tích

v, exp

いたむ - [傷む]
(Cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.: 長引く戦争で(生活・産業などが)傷む

Xem thêm các từ khác

  • Bị thấm ướt

    ひたる - [浸る]
  • Bị toác ra

    さける - [裂ける]
  • Bị tràn

    こぼれる - [零れる]
  • Bị trói buộc

    とらわれる - [捕らわれる], bị trói buộc trong thế giới nhỏ bé của mình: 自分の小さな世界に捕らわれる, bị trói...
  • Bị trượt

    にょろにょろ
  • Bị trầy da

    すりきず - [擦り傷]
  • Bị trầy xước

    きずつく - [傷付く], bị xước xát do bụi: ほこりで傷付く
  • Bị trật cổ

    くびのねんざ - [首の捻挫]
  • Bị trật xương

    ねんざ - [捻挫]
  • Bị trẹo cổ

    くびのねんざ - [首の捻挫]
  • Bị trẹo mắt cá

    あしくびねんざ - [足首捻挫]
  • Bị trẹo xương

    ほねねんざ - [骨捻挫]
  • Bị trừng phạt

    ばちあたり - [罰当たり], đáng trừng phạt/ đáng đời: 罰当たりであること, hành vi hồ đồ/ hành vi đáng trừng phạt:...
  • Bị tuột

    にょろにょろ
  • Bị tàn phá

    つぶれる - [潰れる], 20 gia đình bị tàn phá do sóng triều.: 津波で20戸の家屋がつぶれた。
  • Bị tê

    まひする - [麻痺する]
  • Bị tóm

    つかまる - [捕まる], あがる - [挙がる], phạm nhân chưa bị tóm: 犯人はまだ挙がっていない
  • Bị tước

    うしなう - [失う]
  • Bị tật

    こしょうする - [故障する]
  • Bị tắc

    ふつう - [不通], ふさがる - [塞がる], toàn con phố bị tắc nghẽn giao thông: 道路がすっかりふさがって通れない
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top