Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bị trẹo cổ

v

くびのねんざ - [首の捻挫]

Xem thêm các từ khác

  • Bị trẹo mắt cá

    あしくびねんざ - [足首捻挫]
  • Bị trẹo xương

    ほねねんざ - [骨捻挫]
  • Bị trừng phạt

    ばちあたり - [罰当たり], đáng trừng phạt/ đáng đời: 罰当たりであること, hành vi hồ đồ/ hành vi đáng trừng phạt:...
  • Bị tuột

    にょろにょろ
  • Bị tàn phá

    つぶれる - [潰れる], 20 gia đình bị tàn phá do sóng triều.: 津波で20戸の家屋がつぶれた。
  • Bị tê

    まひする - [麻痺する]
  • Bị tóm

    つかまる - [捕まる], あがる - [挙がる], phạm nhân chưa bị tóm: 犯人はまだ挙がっていない
  • Bị tước

    うしなう - [失う]
  • Bị tật

    こしょうする - [故障する]
  • Bị tắc

    ふつう - [不通], ふさがる - [塞がる], toàn con phố bị tắc nghẽn giao thông: 道路がすっかりふさがって通れない
  • Bị từ chối

    ふられる - [振られる]
  • Bị tống giam

    にゅうかん - [入監] - [nhẬp giÁm]
  • Bị u ám

    かげる - [陰る]
  • Bị vong lục

    メモリアル, おぼえがき - [覚書]
  • Bị vào nhà lao

    にゅうろう - [入牢] - [nhẬp lao]
  • Bị vướng vào

    からみあう - [絡み合う]
  • Bị vạch trần

    ばれる, ばくろ - [暴露する]
  • Bị vỡ

    われる - [割れる], くだける - [砕ける], きれる - [切れる], chiếc bát bị vỡ: ちゃわんが~, thử lấy cái búa đập...
  • Bị vứt lung tung

    ちらばる - [散らばる]
  • Bị xáo trộn

    みだれる - [乱れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top