Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồi thẩm

n

ばいしんいん - [陪審員] - [BỒI THẨM VIÊN]
ジャッジ

Xem thêm các từ khác

  • Bồi thẩm đoàn

    ばいしんだん - [陪審団]
  • Bồi tổn

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • Bồn chứa cực lớn

    スーパタンク
  • Bồn chồn

    きょろきょろ, きょろきょろ, きょろきょろする, くよくよ, しんぱいする - [心配する], ふあんげ - [不安気] - [bẤt...
  • Bồn hoa

    かだんする - [花壇する]
  • Bồn rửa

    ながし - [流し], シンク, chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp.: 台所の中央に置かれた流し, chậu rửa dùng trong...
  • Bồn rửa bát

    ながしもと - [流し元] - [lƯu nguyÊn]
  • Bồn thông điệp

    つうほうじゅたん - [通報受端]
  • Bồn trồng cây

    プランター
  • Bồn tắm

    ふろおけ - [風呂桶] - [phong lỮ dŨng], ふろ - [風呂], バスタブ, バースタブ, lấy đầy nước trong bồn tắm.: 風呂桶に水を満たす,...
  • Bồn địa

    ぼんち - [盆地]
  • Bồng bế

    だく - [抱く]
  • Bồng bềnh

    ゆれる - [揺れる]
  • Bồng bột

    とつぜんわぎあげる - [突然わぎ上げる], けいそつ - [軽率], ăn năn (hối hận, ân hận, sám hối) với hành vi thiếu suy...
  • Bồng lai

    てんこく - [天国]
  • Bồng súng

    けんじゅうをする - [拳銃をする]
  • Bệ cầu chì

    フューズホルダー
  • Bệ hạ

    へいか - [陛下], rất vinh dự được gặp ngài, thưa điện hạ: 陛下お目にかかれて光栄です, tuân lệnh điện hạ: 陛下に仕える
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top