Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồn rửa bát

n

ながしもと - [流し元] - [LƯU NGUYÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Bồn thông điệp

    つうほうじゅたん - [通報受端]
  • Bồn trồng cây

    プランター
  • Bồn tắm

    ふろおけ - [風呂桶] - [phong lỮ dŨng], ふろ - [風呂], バスタブ, バースタブ, lấy đầy nước trong bồn tắm.: 風呂桶に水を満たす,...
  • Bồn địa

    ぼんち - [盆地]
  • Bồng bế

    だく - [抱く]
  • Bồng bềnh

    ゆれる - [揺れる]
  • Bồng bột

    とつぜんわぎあげる - [突然わぎ上げる], けいそつ - [軽率], ăn năn (hối hận, ân hận, sám hối) với hành vi thiếu suy...
  • Bồng lai

    てんこく - [天国]
  • Bồng súng

    けんじゅうをする - [拳銃をする]
  • Bệ cầu chì

    フューズホルダー
  • Bệ hạ

    へいか - [陛下], rất vinh dự được gặp ngài, thưa điện hạ: 陛下お目にかかれて光栄です, tuân lệnh điện hạ: 陛下に仕える
  • Bệ máy

    ホース
  • Bệ nâng phần chìm

    アンダボデーホイスト
  • Bệ nổi

    フローチングマウンチング
  • Bệ phóng

    はっしゃだい - [発射台] - [phÁt xẠ ĐÀi], gây ra một vụ nổ lớn trên bệ phóng.: 発射台の上で激しい爆発を引き起こす
  • Bệ rạc

    ふけつな - [不潔な], きたない - [汚い]
  • Bệ rửa trong bếp

    ながしだい - [流し台] - [lƯu ĐÀi], ながしだい - [流しだい] - [lƯu], chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm.: 実験室の流し台,...
  • Bệ sú páp

    バルブリシータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top